Mỹ Gia Lạc – Đại lý bánh trung thu chính thức xin gửi đến tất cả quý khách hàng thân thiết: Bảng Giá Bánh Trung Thu Năm 2022.

Chúng tôi cung cấp phong phú sản phẩm bánh trung thu , nhận setup hộp quà tặng bánh theo nhu cầu đơn hàng. Với hơn 10 kinh nghiệm là đại lý phân phối bánh trung thu kinh đô sỉ – lẻ, Mỹ Gia Lạc mong muốn sẽ tiếp tục là người bạn đáng tin cậy thay quí khách trao trọn vẹn những tình cảm tri ân và kính trọng của mình đến với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, và các đối tác kinh doanh vào mỗi dịp Trung Thu về.

– Với đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp, chu đáo, tận tình luôn sẵn sàng giúp khách hàng lựa chọn những loại bánh, hộp bánh, món quà tặng ý nghĩa phù hợp với nhu cầu, ngân sách của công ty, doanh nghiệp.

– Ngoài ra, khi lựa chọn Mỹ Gia Lạc làm nhà cung cấp bánh trung thu hay  mua bánh trung thu giá sỉ, số lượng nhiều, quí khách sẽ được hưởng nhiều chính sách ưu đãi và mức chiết khấu bánh trung thu  cao nhất.

– Giao hàng toàn quốc, miễn phí giao hàng khu vực nội thành TPHCM.

– Cam kết bánh chính hãng có giấy chứng nhận rõ ràng nguồn gốc

Nhiều khách hàng thường đặt câu hỏi với Mỹ Gia Lạc rằng: ” bánh trung thu  giá bao nhiêu?, mua bánh trung thu giá sỉ có được chiết khấu không?, năm nay bánh trung thu có loại bánh nào mới, đại lý nào cung cấp bánh trung thu hãng,…” Nếu bạn đang thắc mắc với những câu hỏi trên hoặc cần biết thêm thông tin gì đừng ngần ngại hãy nhất máy lên và gọi ngay Hotline: 028.3811.8800 cho chúng tôi bạn nhé.

Hướng dẫn đặt hàng:

Cách 1: Nhập thông tin đơn hàng vào bảng dưới đây. Bấm gửi để xác nhận đơn hàng

Cách 2: Tải về file thông tin nhu cầu bánh cần đặt, sau đó gửi lại Đơn đặt hàng của quý khách cho chúng tôi tại email: trungthu@mygialac.vn

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Hotline: 028.3811 8800

Trân trọng cảm ơn quý khách hàng!

Mã số Tên bánh Đơn giá Số lượng Thành tiền
Bánh Trung Thu Yến Sào Khánh Hòa
H6/QT [H6/QT] Hộp Bánh Thu Như Ý - 1.320.000 1.320.000 0
PT4/200.2C2M [PT4/200.2C2M] Hộp Bánh Trung Thu Lộc An - 370.000 370.000 0
PT4/120.2C2M [PT4/120.2C2M] Hộp Bánh Trung Thu Lộc Tiến - 258.000 258.000 0
PT2/120.1C1M [PT2/120.1C1M] Hộp Bánh Trung Thu Tân Phú - 129.000 129.000 0
H4QT/YS [H4QT/YS] Hộp Bánh Thu Hồng Phúc - 1.935.000 1.935.000 0
H6/200.4C2M [H6/200.4C2M] Hộp Bánh Trung Thu Phú Lộc - 746.000 746.000 0
H6/200.1C5M [H6/200.1C5M] Hộp Bánh Trung Thu Phú Quý - 692.000 692.000 0
H4/200.2C2M [H4/200.2C2M] Hộp Bánh Trung Thu Lộc Phước - 487.000 487.000 0
H4/120.2C2M [H4/120.2C2M] Hộp Bánh Trung Thu Lộc Tài - 339.000 339.000 0
H2/200.1C1M [H2/200.1C1M] Hộp Bánh Trung Thu Tân An - 246.000 246.000 0
H2/120.1C1M [H2/120.1C1M] Hộp Bánh Trung Thu Tân Quy - 172.000 172.000 0
Bánh Trung Thu KIDO's BAKERY
[] Hộp 2 bánh chọn sẵn KiDo - 0 0 0
[] Hộp 4 bánh chọn sẵn KiDo - 0 0 0
CB1 [CB1] Hộp Thu Hạnh Phúc - 330.000 330.000 0
CB2 [CB2] Hộp Thu An Khang - 350.000 350.000 0
CB3 [CB3] Hộp Thu Như Ý - 370.000 370.000 0
CB4 [CB4] Hộp Thu Thịnh Vượng – Đỏ - 410.000 410.000 0
CB5 [CB5] Hộp Thu Thịnh Vượng – Xanh - 450.000 450.000 0
GS4 [GS4] Hộp Special – Red Label - 600.000 600.000 0
GS3 [GS3] Hộp Special – Gold Label - 600.000 600.000 0
GS2 [GS2] Hộp Deluxe - 800.000 800.000 0
GS1 [GS1] Hộp President - 3.000.000 3.000.000 0
Bánh Cao Cấp Kinh Đô
HNXD [HNXD] Trăng Vàng Hồng Ngọc An Nhiên (4 bánh) - 640.000 640.000 0
HNG [HNG] Trăng Vàng Hồng Ngọc An Lành (4 bánh) - 640.000 640.000 0
KD25 [KD25] Hộp Bánh Trung Thu Kinh Đô 25 năm - 680.000 680.000 0
T3 [T3] Bánh Thu Tuyết 3 Bánh - 285.000 285.000 0
T6 [T6] Bánh Thu Tuyết 6 Bánh - 480.000 480.000 0
HNHT [HNHT] Trăng Vàng Hồng Ngọc Hưng Thịnh - 570.000 570.000 0
HNHP [HNHP] Trăng Vàng Hồng Ngọc Hưng Phú - 770.000 770.000 0
GYS [GYS] Trăng Vàng Black Gold Yến Sào (4 Bánh) - 1.900.000 1.900.000 0
KC [KC] Trăng Vàng Black Gold Kim Cương (6 bánh) - 5.000.000 5.000.000 0
G2 [G2] Trăng Vàng Black Gold (2 Bánh) - 640.000 640.000 0
G4 [G4] Trăng Vàng Black Gold (4 Bánh) - 1.500.000 1.500.000 0
HKV [HKV] Trăng Vàng Hoàng Kim Vinh Hoa (vàng) - 1.300.000 1.300.000 0
HKD [HKD] Trăng Vàng Hoàng Kim Vinh Hiển (Đỏ) - 1.300.000 1.300.000 0
PLX6 [PLX6] Trăng Vàng Pha Lê Vạn Phúc (Xanh) - 980.000 980.000 0
HNV [HNV] Trăng Vàng Hồng Ngọc An Phú (Vàng) - 770.000 770.000 0
HND [HND] Trăng Vàng Hồng Ngọc An Thịnh (Đỏ) - 770.000 770.000 0
HNX [HNX] Trăng Vàng Hồng Ngọc Tâm An (Xanh) - 570.000 570.000 0
HNAB [HNAB] Trăng Vàng Hồng Ngọc An Bình (Tím) - 570.000 570.000 0
Bánh Trung Thu Như Ý
THU3X [THU3X] Bánh Trung Thu Như Ý 3 Bánh Xanh - 285.000 285.000 0
THU6X [THU6X] Bánh Trung Thu Như Ý 6 Bánh Xanh - 480.000 480.000 0
Hộp 4 Bánh Chọn Sẵn
HGC [HGC] Gia Lạc Cát Tường - 311.000 311.000 0
HSV [HSV] Trung Thu Sum Vầy - 245.000 245.000 0
HTR [HTR] Vũ Điệu Trăng Rằm - 285.000 285.000 0
HAP [HAP] An Khang Phú Quý - 398.000 398.000 0
HTG [HTG] Thắt Chặt Thâm Giao - 424.000 424.000 0
HTT [HTT] Phúc Lộc Thọ Toàn - 467.000 467.000 0
HQD [HQD] Phú Quý Mãn Đường - 492.000 492.000 0
Hộp 2 Bánh Chọn Sẵn
HCT2 [HCT2] Cát Tường - 133.000 133.000 0
HTH2 [HTH2] Tình Thân - 149.000 149.000 0
HDV2 [HDV2] Đoàn Viên - 195.000 195.000 0
Bánh 4 Trứng
24 [24] Gà quay sốt X.O (4 trứng) - 410.000 410.000 0
Bánh 2 Trứng (210Gr)
R [R] Đậu Đỏ Kiểu Nhật (2 trứng) - 97.000 97.000 0
L [L] Đậu Xanh Lá Dứa (2 trứng) - 100.000 100.000 0
M [M] Khoai Môn Hạt Sen (2 trứng) - 100.000 100.000 0
T [T] Hạt Sen Trà Xanh (2 trứng) - 104.000 104.000 0
7 [7] Sữa Dừa Hạt Dưa (2 trứng) - 97.000 97.000 0
6 [6] Đậu Xanh Hạt Dưa (2 trứng) - 100.000 100.000 0
5 [5] Hạt Sen Dừa Tươi (2 trứng) - 104.000 104.000 0
4 [4] Lạp Xưởng Ngũ Hạt (2 trứng) - 124.000 124.000 0
3 [3] Jambon Xá Xíu (2 trứng) - 124.000 124.000 0
2 [2] Gà Quay Sốt X.O (2 trứng) - 139.000 139.000 0
B [B] Bào Ngư (2 trứng) - 171.000 171.000 0
Bánh 1 Trứng (150G)
SV1 [SV1] Cua Bát Bửu - 95.000 95.000 0
SR1 [SR1] Sầu Riêng (1 trứng) - 67.000 67.000 0
R1 [R1] Đậu Đỏ (1 trứng) - 64.000 64.000 0
M1 [M1] Khoai Môn (1 trứng) - 64.000 64.000 0
L1 [L1] Đậu Xanh Lá Dứa (1 trứng) - 67.000 67.000 0
T1 [T1] Hạt Sen Trà Xanh (1 trứng) - 67.000 67.000 0
71 [71] Sữa Dừa (1 trứng) - 64.000 64.000 0
61 [61] Đậu Xanh (1 trứng) - 64.000 64.000 0
51 [51] Hạt Sen (1 trứng) - 67.000 67.000 0
41 [41] Thập Cẩm Lạp Xưởng (1 trứng) - 74.000 74.000 0
31 [31] Thập Cẩm Jambon (1 trứng) - 75.000 75.000 0
21 [21] Gà Quay Jambon (1 trứng) - 82.000 82.000 0
Bánh Nướng 0 Trứng
C1 [C1] Cốm Dừa ( 0 trứng) - 67.000 67.000 0
60 [60] Đậu Xanh (0 trứng) - 60.000 60.000 0
40 [40] Thập Cẩm Lạp Xưởng (0 trứng) - 69.000 69.000 0
Bánh Lava
LAVA3 [LAVA3] Lava Trứng Chảy ( 3 bánh) - 285.000 285.000 0
LAVA6 [LAVA6] Lava Trứng Chảy (6 Bánh) - 480.000 480.000 0
Bánh Dẻo 230gr
811 [811] Bánh Dẻo Jambon Lạp Xưởng ( 0 trứng) - 87.000 87.000 0
86 [86] Bánh Dẻo Đậu Xanh Hạt Dưa ( 0 Trứng) - 71.000 71.000 0
85 [85] Bánh Dẻo Hạt Sen Hạt Dưa (0 trứng) - 71.000 71.000 0
83 [83] Bánh Dẻo Đậu Xanh Hạt Dưa (1 trứng) - 79.000 79.000 0
82 [82] Bánh Dẻo Hạt Sen Hạt Dưa (1 trứng) - 79.000 79.000 0
Bánh Dẻo 180gr
98 [98] Bánh Dẻo Thập Cẩm ( 0 Trứng) - 68.000 68.000 0
90 [90] Bánh Dẻo Sửa Dừa ( 0 trứng) - 58.000 58.000 0
96 [96] Bánh Dẻo Đậu Xanh (0 trứng) - 58.000 58.000 0
99 [99] Bánh Dẻo Sầu Riêng (0 trứng) - 58.000 58.000 0
95 [95] Bánh Dẻo Hạt Sen (0 trứng) - 58.000 58.000 0
93 [93] Bánh Dẻo Đậu Xanh (1 Trứng) - 63.000 63.000 0
92 [92] Bánh Dẻo Hạt Sen (1 trứng) - 63.000 63.000 0
Bánh Chay
XHS [XHS] Hạt Sen Hạt Chia (150g) - 75.000 75.000 0
XMD [XMD] Mè Đen Hạt Dưa (150g) - 75.000 75.000 0
XDX [XDX] Đậu Xanh Hạnh Nhân (150g) - 75.000 75.000 0
Bánh Thiếu Nhi
HV [HV] Bánh Heo Vàng Nhân Phô Mai - 45.000 45.000 0
Bánh Trung Thu Lafeve
NO.602 [NO.602] Hộp Hoa Hảo Trăng Viên 2 - 430.000 430.000 0
NO.502 [NO.502] Lễ Hộp Mây Họa Ánh Trăng 2 - 350.000 350.000 0
NO.402 [NO.402] Lễ Hộp Kim Hoa Ngọc Diệp 2 - 305.000 305.000 0
NO.1202 [NO.1202] Hộp Hoàng Kim Phồn Thịnh 2 - 890.000 890.000 0
NO.1301 [NO.1301] Lễ Hộp Bích Ngọc Hưng Thịnh - 1.450.000 1.450.000 0
NO.901 [NO.901] Lễ Hộp Vĩ Nguyệt Vàng - 530.000 530.000 0
NO.1001 [NO.1001] Lễ Hộp Cúc Hoàng Kim - 680.000 680.000 0
NO.801 [NO.801] Lễ Hộp Thu Vịnh Nguyệt 1 - 650.000 650.000 0
NO.802 [NO.802] Lễ Hộp Thu Vịnh Nguyệt 2 - 580.000 580.000 0
NO.702 [NO.702] Lễ Hộp Hải Đường Phú Quý 2 - 450.000 450.000 0
NO.701 [NO.701] Lễ Hộp Hải Đường Phú Quý 1 - 470.000 470.000 0
NO.401 [NO.401] Lễ Hộp Kim Hoa Ngọc Diệp 1 - 375.000 375.000 0
NO.601 [NO.601] Hộp Hoa Hảo Trăng Viên 1 - 400.000 400.000 0
NO.204 [NO.204] Lễ Hộp Kim Ngọc 4 - 220.000 220.000 0
NO.203 [NO.203] Lễ Hộp Kim Ngọc 3 - 205.000 205.000 0
NO.202 [NO.202] Lễ Hộp Kim Ngọc 2 - 220.000 220.000 0
NO.201 [NO.201] Lễ Hộp Kim Ngọc 1 - 180.000 180.000 0
NO.501 [NO.501] Lễ Hộp Mây Họa Ánh Trăng 1 - 320.000 320.000 0
NO.1401 [NO.1401] Lễ Hộp Ngọc Đường Phú Quý - 1.700.000 1.700.000 0
NO.1201 [NO.1201] Hộp Hoàng Kim Phồn Thịnh 1 - 990.000 990.000 0
NO.102 [NO.102] Bánh Tô 2 - 360.000 360.000 0
NO.101 [NO.101] Bánh Tô 1 - 320.000 320.000 0
Bánh Trung Thu Givral
NY [NY] Như Ý - 1.099.000 1.099.000 0
TT [TT] Tình Thân - 778.000 778.000 0
SM [SM] Sắc Màu - 691.000 691.000 0
TT2 [TT2] Trăng Thanh 2 - 578.000 578.000 0
TT1 [TT1] Trăng Thanh 1 - 438.000 438.000 0
TG3 [TG3] Tâm Giao 3 - 798.000 798.000 0
TY2 [TY2] Thành Ý 2 - 1.072.000 1.072.000 0
TY1 [TY1] Thành Ý 1 - 1.197.000 1.197.000 0
SV3 [SV3] Sum Vầy 3 - 706.000 706.000 0
SV2 [SV2] Sum Vầy 2 - 768.000 768.000 0
SV1 [SV1] Sum Vầy 1 - 878.000 878.000 0
TDV3 [TDV3] Tết Đoàn Viên 3 - 673.000 673.000 0
TDV2 [TDV2] Tết Đoàn Viên 2 - 732.000 732.000 0
TDV1 [TDV1] Tết Đoàn Viên 1 - 765.000 765.000 0
TYT3 [TYT3] Hộp Trăng Yêu Thương 3 - 919.000 919.000 0
TYT2 [TYT2] Hộp Trăng Yêu Thương 2 - 975.000 975.000 0
TYT1 [TYT1] Hộp Trăng Yêu Thương 1 - 1.063.000 1.063.000 0
TG2 [TG2] Hộp Tâm Giao 2 - 884.000 884.000 0
TG1 [TG1] Hộp Tâm Giao 1 - 923.000 923.000 0

Xác nhận đơn hàng



MỸ GIA LẠC
NHÀ PHÂN PHỐI BÁNH TRUNG THU CHÍNH HÃNG

Chiết khấu cao

Cung cấp bánh trung thu chính hãng chiết khấu cao lên đến 25%
Xem bảng chiết khấu

Giao hàng tận nơi

Giao hàng miễn phí tận nơi đối với đơn hàng từ 5 hộp trở lên
Xem bảng giá

Quà tặng hấp dẫn

Nhiều phần quà hấp dẫn đang chờ đón bạn
Đặt bánh
123 123 123